Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiān ài
ㄐㄧㄢ ㄚㄧˋ
1
/1
兼愛
jiān ài
ㄐㄧㄢ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"universal love", principle advocated by Mozi
墨
子
[Mo4 zi3], stressing that people should care for everyone equally
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái quất - 愛橘
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Đáo Hội Đồng quán kiến Trình phó sứ - 到會仝觀見程副使
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Đề Hoàng ngự sử Mai Tuyết hiên - 題黃御史梅雪軒
(
Nguyễn Trãi
)
•
Độ quan san - 度關山
(
Tào Tháo
)
•
Tặng bắc sứ Lý Tư Diễn - 贈北使李思衍
(
Trần Nhân Tông
)
•
Trần tướng Cúng Hoa tự - 陳相供花寺
(
Vũ Duy Vỹ
)
Bình luận
0