Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiān yǒu
ㄐㄧㄢ ㄧㄡˇ
1
/1
兼有
jiān yǒu
ㄐㄧㄢ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to combine
(2) to have both
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi phẫn thi - 悲憤詩
(
Thái Diễm
)
•
Ngọc sơn - 玉山
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Phúc Long xã nhị vị phúc thần miếu - 福隆社二位福神廟
(
Bùi Thức
)
•
Phụng hạ Dương Thành quận vương thái phu nhân ân mệnh gia Đặng quốc thái phu nhân - 奉賀陽城郡王太夫人恩命加鄧國太夫人
(
Đỗ Phủ
)
•
Trịnh địa hoài công tử Kiều - 鄭地懷公子僑
(
Phan Huy Thực
)
•
Xuân nhật ký hoài - 春日寄懷
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0