Có 1 kết quả:
jiān gù ㄐㄧㄢ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend simultaneously to two or more things
(2) to balance (career and family, family and education etc)
(2) to balance (career and family, family and education etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0