Có 1 kết quả:

shòu ㄕㄡˋ
Âm Quan thoại: shòu ㄕㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: bā 八 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 𠮛
Nét bút: 丶ノ丨フ一丨一一丨フ一
Thương Hiệt: CWMR (金田一口)
Unicode: U+517D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thú
Âm Nôm: thú
Âm Quảng Đông: sau3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

shòu ㄕㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

con thú, thú vật, súc vật

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Thú vật, súc vật, (con) thú: Thú rừng; Mặt người dạ thú.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) beast
(2) animal
(3) beastly
(4) bestial

Từ ghép 52