Có 1 kết quả:

shòu shù ㄕㄡˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) animal training
(2) skill with animals
(3) shoushu - "Animal skill" or "Beast-fist" - Martial Art (esp. fictional)

Bình luận 0