Có 2 kết quả:

ㄐㄧˋㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, ㄐㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: bā 八 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: LPWTC (中心田廿金)
Unicode: U+5180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): こいねが.う (koinega.u), こいねが.わくは (koinega.wakuha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei3

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄐㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) short name for Hebei 河北 province
(2) surname Ji

Từ ghép 9

ㄐㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. muốn
2. châu Ký (thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc bây giờ)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Hi vọng, mong cầu. ◎Như: “hi kí” 希冀 mong mỏi, “kí vọng” 冀望 trông mong. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Kí chi diệp chi tuấn mậu hề, Nguyện sĩ thì hồ ngô tương ngải” 冀枝葉之峻茂兮, 願俟時乎吾將刈 (Li tao 離騷) Ta hi vọng cành lá lớn mạnh tốt tươi hề, Ta mong đợi lúc sẽ cắt kịp thời.
2. (Danh) Châu “Kí” 冀, một trong chín châu ngày xưa của Trung Quốc, thuộc tỉnh “Hà Nam” 河南 bây giờ.
3. (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh “Hà Bắc” 河北.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Muốn, mong mỏi, hi vọng: 冀其成功 Mong... thành công;
② Tên gọi tắt tỉnh Hà Bắc (Trung Quốc, xưa là châu Kí);
③ [Jì] (Họ) Kí.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trong lòng có điều mong muốn — Tên một trong chín châu thời cổ Trung Hoa, tức Kí châu, đất cũ bao gồm các tỉnh Hà Bắc, Sơn Tây ngày nay — Một tên chỉ tỉnh Hà Bắc.

Từ điển Trung-Anh

(literary) to hope for

Từ ghép 1