Có 2 kết quả:
Jì ㄐㄧˋ • jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: bā 八 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱北異
Nét bút: 丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: LPWTC (中心田廿金)
Unicode: U+5180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kí, ký
Âm Nôm: kí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): こいねが.う (koinega.u), こいねが.わくは (koinega.wakuha)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei3
Âm Nôm: kí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): こいねが.う (koinega.u), こいねが.わくは (koinega.wakuha)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei3
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai Sính - 哀郢 (Khuất Nguyên)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Đoàn Xuân Lôi)
• Đề Bình Thuận Quan thánh miếu - 題平順關聖廟 (Khuyết danh Việt Nam)
• Đề Ngô Ngạn Cao thi tập hậu - 題吳彥高詩集後 (Lưu Nghinh)
• Hồ già thập bát phách - đệ 11 phách - 胡笳十八拍-第十一拍 (Thái Diễm)
• Khổng Tử kích khánh xứ - 孔子擊磬處 (Phan Huy Thực)
• Ly Bắc Kinh - 離北京 (Hồ Chí Minh)
• Tặng nội - 贈內 (Bạch Cư Dị)
• Thuật hoài kỳ 4 - 述懷其四 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Từ Châu tức hứng - 磁州即興 (Phan Huy Thực)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Đoàn Xuân Lôi)
• Đề Bình Thuận Quan thánh miếu - 題平順關聖廟 (Khuyết danh Việt Nam)
• Đề Ngô Ngạn Cao thi tập hậu - 題吳彥高詩集後 (Lưu Nghinh)
• Hồ già thập bát phách - đệ 11 phách - 胡笳十八拍-第十一拍 (Thái Diễm)
• Khổng Tử kích khánh xứ - 孔子擊磬處 (Phan Huy Thực)
• Ly Bắc Kinh - 離北京 (Hồ Chí Minh)
• Tặng nội - 贈內 (Bạch Cư Dị)
• Thuật hoài kỳ 4 - 述懷其四 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Từ Châu tức hứng - 磁州即興 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short name for Hebei 河北 province
(2) surname Ji
(2) surname Ji
Từ ghép 9
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. muốn
2. châu Ký (thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc bây giờ)
2. châu Ký (thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc bây giờ)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hi vọng, mong cầu. ◎Như: “hi kí” 希冀 mong mỏi, “kí vọng” 冀望 trông mong. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Kí chi diệp chi tuấn mậu hề, Nguyện sĩ thì hồ ngô tương ngải” 冀枝葉之峻茂兮, 願俟時乎吾將刈 (Li tao 離騷) Ta hi vọng cành lá lớn mạnh tốt tươi hề, Ta mong đợi lúc sẽ cắt kịp thời.
2. (Danh) Châu “Kí” 冀, một trong chín châu ngày xưa của Trung Quốc, thuộc tỉnh “Hà Nam” 河南 bây giờ.
3. (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh “Hà Bắc” 河北.
2. (Danh) Châu “Kí” 冀, một trong chín châu ngày xưa của Trung Quốc, thuộc tỉnh “Hà Nam” 河南 bây giờ.
3. (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh “Hà Bắc” 河北.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Muốn, mong mỏi, hi vọng: 冀其成功 Mong... thành công;
② Tên gọi tắt tỉnh Hà Bắc (Trung Quốc, xưa là châu Kí);
③ [Jì] (Họ) Kí.
② Tên gọi tắt tỉnh Hà Bắc (Trung Quốc, xưa là châu Kí);
③ [Jì] (Họ) Kí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trong lòng có điều mong muốn — Tên một trong chín châu thời cổ Trung Hoa, tức Kí châu, đất cũ bao gồm các tỉnh Hà Bắc, Sơn Tây ngày nay — Một tên chỉ tỉnh Hà Bắc.
Từ điển Trung-Anh
(literary) to hope for
Từ ghép 1