Có 1 kết quả:

chǎn ㄔㄢˇ
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: bā 八 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ一一一丨フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: CJSTV (金十尸廿女)
Unicode: U+5181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sản, xiên
Âm Quảng Đông: cin2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chǎn ㄔㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhoẻn miệng cười

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 囅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 囅

Từ điển Trung-Anh

smilingly