Có 1 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhoẻn miệng cười
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 囅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 囅
Từ điển Trung-Anh
smilingly
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh