Có 1 kết quả:
jiōng ㄐㄩㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đất ở xa ngoài cõi nước
2. ngoài đồng
2. ngoài đồng
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng đất cực xa ở xung quanh kinh đô — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Quynh.
Từ điển Trung-Anh