Có 1 kết quả:
jiōng ㄐㄩㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đất ở xa ngoài cõi nước
2. ngoài đồng
2. ngoài đồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ “quynh” 冂. § Đất ở xa ngoài cõi nước. Kinh truyện đều dùng chữ “quynh” 坰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chỗ khá xa bên ngoài cõi nước. Xem 坰 (bộ 土).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng đất cực xa ở xung quanh kinh đô — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Quynh.
Từ điển Trung-Anh
(1) radical in Chinese characters (Kangxi radical 13), occurring in 用, 同, 网 etc
(2) see also 同字框[tong2 zi4 kuang4]
(2) see also 同字框[tong2 zi4 kuang4]