Có 1 kết quả:
rǎn ㄖㄢˇ
Âm Pinyin: rǎn ㄖㄢˇ
Tổng nét: 4
Bộ: jiǒng 冂 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一
Thương Hiệt: BMM (月一一)
Unicode: U+5184
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: jiǒng 冂 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一
Thương Hiệt: BMM (月一一)
Unicode: U+5184
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiễm
Âm Nôm: nhiễm
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): あや.うい (aya.ui)
Âm Nôm: nhiễm
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): あや.うい (aya.ui)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. họ Nhiễm
2. yếu ớt
2. yếu ớt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “nhiễm” 冉.
Từ điển Trung-Anh
variant of 冉[ran3]