Có 1 kết quả:
nèi shāng ㄋㄟˋ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) internal injury
(2) disorder of internal organs (due to improper nutrition, overexertion etc)
(2) disorder of internal organs (due to improper nutrition, overexertion etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0