Có 1 kết quả:

nèi qiē qiú ㄋㄟˋ ㄑㄧㄝ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) inside cut (golf)
(2) (math.) inscribed sphere
(3) insphere

Bình luận 0