Có 2 kết quả:
Nèi dì ㄋㄟˋ ㄉㄧˋ • nèi dì ㄋㄟˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mainland China (PRC excluding Hong Kong and Macau, but including islands such as Hainan)
(2) Japan (used in Taiwan during Japanese colonization)
(2) Japan (used in Taiwan during Japanese colonization)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inland
(2) interior
(3) hinterland
(2) interior
(3) hinterland
Bình luận 0