Có 1 kết quả:

Nèi tǎ ní yà hú ㄋㄟˋ ㄊㄚˇ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ ㄏㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Netanyahu (name)
(2) Benjamin Netanyahu (1949-), Israeli Likud politician, prime minister 1996-1999 and from 2009

Bình luận 0