Có 1 kết quả:
nèi dìng ㄋㄟˋ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to select sb for a position without announcing the decision until later
(2) to decide behind closed doors
(3) all cut and dried
(2) to decide behind closed doors
(3) all cut and dried
Bình luận 0