Có 1 kết quả:
nèi yōu wài huàn ㄋㄟˋ ㄧㄡ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˋ
nèi yōu wài huàn ㄋㄟˋ ㄧㄡ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internal trouble and outside aggression (idiom); in a mess both domestically and abroad
nèi yōu wài huàn ㄋㄟˋ ㄧㄡ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh