Có 1 kết quả:
nèi pí ㄋㄟˋ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (med.) endothelium
(2) thin skin on the inside of some fruits (e.g. oranges)
(2) thin skin on the inside of some fruits (e.g. oranges)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0