Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Nèi měng gǔ Zì zhì qū
ㄋㄟˋ ㄇㄥˇ ㄍㄨˇ ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩ
1
/1
内蒙古自治区
Nèi měng gǔ Zì zhì qū
ㄋㄟˋ ㄇㄥˇ ㄍㄨˇ ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Inner Mongolia autonomous region, abbr. 內蒙古|内蒙古[Nei4 meng3 gu3], capital Hohhot 呼和浩特市[Hu1 he2 hao4 te4 Shi4]
Bình luận
0