Có 1 kết quả:
Nèi jiǎ dé ㄋㄟˋ ㄐㄧㄚˇ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mahmoud Ahmadinejad (1956-), Iranian fundamentalist politician, President of Iran from 2005, famous for provocative speeches
(2) abbr. for 艾哈邁迪內賈德|艾哈迈迪内贾德
(2) abbr. for 艾哈邁迪內賈德|艾哈迈迪内贾德
Bình luận 0