Có 1 kết quả:
mǎo ㄇㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không có
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Không có.
Từ điển Trung-Anh
(1) to not have (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 沒有|没有[mei2 you3]
(2) Mandarin equivalent: 沒有|没有[mei2 you3]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh