Có 1 kết quả:
gāng ㄍㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
sườn núi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 岡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồi, gò, luống (đất);
② Sườn núi. Xem 崗 [găng] (bộ 山).
② Sườn núi. Xem 崗 [găng] (bộ 山).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 岡
Từ điển Trung-Anh
(1) ridge
(2) mound
(2) mound
Từ ghép 34
cí gāng 茨冈 • É lè gāng 俄勒冈 • É lè gāng zhōu 俄勒冈州 • Fàn dì gāng 梵帝冈 • Fàn dì gāng 梵蒂冈 • Fàn dì gāng 梵谛冈 • Fàn dì gāng chéng 梵蒂冈城 • Fèng gāng 凤冈 • Fèng gāng xiàn 凤冈县 • Fó gāng 佛冈 • Fó gāng xiàn 佛冈县 • Fú gāng 福冈 • Fú gāng xiàn 福冈县 • gāng shàng jī 冈上肌 • gāng wèi 冈位 • gāng xià jī 冈下肌 • Huáng gāng 黄冈 • Huáng gāng shì 黄冈市 • Jǐng gāng Shān 井冈山 • Jǐng gāng shān shì 井冈山市 • Jìng gāng xiàn 静冈县 • Lā gāng 拉冈 • Níng gāng 宁冈 • Níng gāng xiàn 宁冈县 • Qīng gāng 青冈 • Qīng gāng xiàn 青冈县 • shān gāng 山冈 • Shén gāng 神冈 • Shén gāng xiāng 神冈乡 • Shí gāng 石冈 • Shí gāng xiāng 石冈乡 • Wǔ gāng 武冈 • Wǔ gāng shì 武冈市 • Yún gāng Shí kū 云冈石窟