Có 1 kết quả:
zài ㄗㄞˋ
Tổng nét: 6
Bộ: jiǒng 冂 (+4 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱一冉
Nét bút: 一丨フ丨一一
Thương Hiệt: MGB (一土月)
Unicode: U+518D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tái
Âm Nôm: tái, táy
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): ふたた.び (futata.bi)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi3
Âm Nôm: tái, táy
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): ふたた.び (futata.bi)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi3
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc phong (Xuân sinh nam quốc chướng) - 北風(春生南國瘴) (Đỗ Phủ)
• Để Hoàng Châu - 抵黃州 (Tổ Chi Vọng)
• Hạ Tùng Hiên tôn sư ngũ thập thọ - 賀松軒尊師五十壽 (Đoàn Huyên)
• Hựu quan đả ngư - 又觀打魚 (Đỗ Phủ)
• Khiển phẫn - 遣憤 (Đỗ Phủ)
• Mãn giang hồng - Đăng Hoàng Hạc lâu hữu cảm - 滿江紅-登黃鶴樓有感 (Nhạc Phi)
• Mộ xuân cảm thán - 暮春感嘆 (Nguyễn Khuyến)
• Thu trung triều bảo Thanh Hoa thự hiến sứ kinh phụng chuẩn doãn, trùng dương hậu phát chu thượng quan, đồ gian kỷ hứng - 秋中朝保清華署憲使經奉准允,重陽後發舟上官,途間紀興 (Phan Huy Ích)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)
• Để Hoàng Châu - 抵黃州 (Tổ Chi Vọng)
• Hạ Tùng Hiên tôn sư ngũ thập thọ - 賀松軒尊師五十壽 (Đoàn Huyên)
• Hựu quan đả ngư - 又觀打魚 (Đỗ Phủ)
• Khiển phẫn - 遣憤 (Đỗ Phủ)
• Mãn giang hồng - Đăng Hoàng Hạc lâu hữu cảm - 滿江紅-登黃鶴樓有感 (Nhạc Phi)
• Mộ xuân cảm thán - 暮春感嘆 (Nguyễn Khuyến)
• Thu trung triều bảo Thanh Hoa thự hiến sứ kinh phụng chuẩn doãn, trùng dương hậu phát chu thượng quan, đồ gian kỷ hứng - 秋中朝保清華署憲使經奉准允,重陽後發舟上官,途間紀興 (Phan Huy Ích)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lại, lần nữa
2. làm lại
2. làm lại
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Hai, lại, nhiều lần. ◎Như: “tái tam” 再三 luôn mãi, “tái phạm” 再犯 lại phạm lần nữa, “tái tiếu” 再醮 đàn bà lấy chồng lần thứ hai.
2. (Phó) Hãy, sẽ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Thả trụ kỉ thì, khước tái thương lượng” 且住幾時, 卻再商量 (Đệ thập nhất hồi) Tạm ở lại ít lâu, rồi sẽ tính toán sau.
3. (Phó) Hơn. ◎Như: “tái hảo một hữu liễu” 再好沒有了 không còn gì tốt hơn. ◇Tây du kí 西遊記: “Thắc thô thắc trường ta, tái đoản tế ta phương khả dụng” 忒粗忒長些, 再短細些方可用 (Đệ tam hồi) Hơi thô hơi dài, ngắn hơn nhỏ hơn một chút mới dùng được.
2. (Phó) Hãy, sẽ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Thả trụ kỉ thì, khước tái thương lượng” 且住幾時, 卻再商量 (Đệ thập nhất hồi) Tạm ở lại ít lâu, rồi sẽ tính toán sau.
3. (Phó) Hơn. ◎Như: “tái hảo một hữu liễu” 再好沒有了 không còn gì tốt hơn. ◇Tây du kí 西遊記: “Thắc thô thắc trường ta, tái đoản tế ta phương khả dụng” 忒粗忒長些, 再短細些方可用 (Đệ tam hồi) Hơi thô hơi dài, ngắn hơn nhỏ hơn một chút mới dùng được.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhiều lần, lại, nữa: 一再表示 Bày tỏ nhiều lần; 再考慮 Suy nghĩ lại; 再說一遍 Nhắc lại lần nữa;
② Hãy, sẽ: 吃完飯再回去 Ăn cơm xong hãy về; 以後再說 Sau này sẽ hay;
③ Hơn: 再小一點就好了 Bé hơn tí nữa thì càng hay; 再好沒有了 Không còn gì tốt hơn.
② Hãy, sẽ: 吃完飯再回去 Ăn cơm xong hãy về; 以後再說 Sau này sẽ hay;
③ Hơn: 再小一點就好了 Bé hơn tí nữa thì càng hay; 再好沒有了 Không còn gì tốt hơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lại một lần nữa. Thành ngữ: Tái tam tái tứ ( làm đi làm lại ba bốn lần ).
Từ điển Trung-Anh
(1) again
(2) once more
(3) re-
(4) second
(5) another
(6) then (after sth, and not until then)
(2) once more
(3) re-
(4) second
(5) another
(6) then (after sth, and not until then)
Từ ghép 134
bù kě zài shēng zī yuán 不可再生資源 • bù kě zài shēng zī yuán 不可再生资源 • bù zài 不再 • cái wù zài bǎo xiǎn 財務再保險 • cái wù zài bǎo xiǎn 财务再保险 • dōng shān zài qǐ 东山再起 • dōng shān zài qǐ 東山再起 • ēn tóng zài zào 恩同再造 • hǎo jiè hǎo huán , zài jiè bù nán 好借好还,再借不难 • hǎo jiè hǎo huán , zài jiè bù nán 好借好還,再借不難 • huā yǒu chóng kāi rì , rén wú zài shào nián 花有重开日,人无再少年 • huā yǒu chóng kāi rì , rén wú zài shào nián 花有重開日,人無再少年 • jī bù kě shī , shī bù zài lái 机不可失,失不再来 • jī bù kě shī , shī bù zài lái 機不可失,失不再來 • jī bù kě shī , shí bù zài lái 机不可失,时不再来 • jī bù kě shī , shí bù zài lái 機不可失,時不再來 • kě yī ér bù kě zài 可一而不可再 • kě zài shēng 可再生 • kě zài shēng yuán 可再生原 • kuò dà zài shēng chǎn 扩大再生产 • kuò dà zài shēng chǎn 擴大再生產 • mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密閉式循環再呼吸水肺系統 • mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密闭式循环再呼吸水肺系统 • qīng chūn bù zài 青春不再 • shí bù zài lái 时不再来 • shí bù zài lái 時不再來 • yī cuò zài cuò 一錯再錯 • yī cuò zài cuò 一错再错 • yī ér zài , zài ér sān 一而再,再而三 • yī fàn zài fàn 一犯再犯 • yī zài 一再 • yǒu jiè yǒu huán , zài jiè bù nán 有借有还,再借不难 • yǒu jiè yǒu huán , zài jiè bù nán 有借有還,再借不難 • zài bài 再拜 • zài bǎn 再版 • zài bǎo xiǎn 再保险 • zài bǎo xiǎn 再保險 • zài bǎo zhèng 再保證 • zài bǎo zhèng 再保证 • zài bù 再不 • zài chū xiàn 再出现 • zài chū xiàn 再出現 • zài chǔ lǐ 再处理 • zài chǔ lǐ 再處理 • zài cì 再次 • zài dú 再讀 • zài dú 再读 • zài dù 再度 • zài fā 再发 • zài fā 再發 • zài fā shēng 再发生 • zài fā shēng 再發生 • zài fā xiàn 再发见 • zài fā xiàn 再發見 • zài fàn 再犯 • zài gǎi 再改 • zài hǎo 再好 • zài hǎo bù guò 再好不过 • zài hǎo bù guò 再好不過 • zài huì 再会 • zài huì 再會 • zài hūn 再婚 • zài huó huà jiǎ shuō 再活化假說 • zài huó huà jiǎ shuō 再活化假说 • zài jià 再嫁 • zài jiàn 再建 • zài jiàn 再見 • zài jiàn 再见 • zài jiàn quán lěi dǎ 再見全壘打 • zài jiàn quán lěi dǎ 再见全垒打 • zài jiào 再醮 • zài jiē zài lì 再接再厉 • zài jiē zài lì 再接再厲 • zài jiē zài lì 再接再砺 • zài jiē zài lì 再接再礪 • zài kāi 再开 • zài kāi 再開 • zài lì yòng 再利用 • zài lín 再临 • zài lín 再臨 • zài qǐ 再起 • zài qiān 再迁 • zài qiān 再遷 • zài róng zī 再融資 • zài róng zī 再融资 • zài rù 再入 • zài sài 再賽 • zài sài 再赛 • zài sān 再三 • zài sān zài sì 再三再四 • zài shěn 再审 • zài shěn 再審 • zài shēng 再生 • zài shēng bù liáng xìng pín xuè 再生不良性貧血 • zài shēng bù liáng xìng pín xuè 再生不良性贫血 • zài shēng chǎn 再生产 • zài shēng chǎn 再生產 • zài shēng fù mǔ 再生父母 • zài shēng néng yuán 再生能源 • zài shēng rán liào 再生燃料 • zài shēng yī xué 再生医学 • zài shēng yī xué 再生醫學 • zài shēng zhì dòng 再生制动 • zài shēng zhì dòng 再生制動 • zài shǐ yòng 再使用 • zài shuāi sān jié 再衰三竭 • zài shuō 再說 • zài shuō 再说 • zài sì 再四 • zài tú xiàn jīn 再屠现金 • zài tú xiàn jīn 再屠現金 • zài xiàn 再现 • zài xiàn 再現 • zài yě 再也 • zài yī cì 再一次 • zài yù 再育 • zài zào 再造 • zài zào shǒu shù 再造手术 • zài zào shǒu shù 再造手術 • zài zào yè 再造业 • zài zào yè 再造業 • zài zé 再则 • zài zé 再則 • zài zěn me 再怎么 • zài zěn me 再怎麼 • zài zhě 再者 • zài zhì 再制 • zài zhì 再製 • zài zhì yán 再制盐 • zài zhì yán 再製鹽 • zài zhì zhǐ 再制纸 • zài zhì zhǐ 再製紙 • zài zhuǎn fù 再轉復 • zài zhuǎn fù 再转复