Có 1 kết quả:
zài jiē zài lì ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝ ㄗㄞˋ ㄌㄧˋ
zài jiē zài lì ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝ ㄗㄞˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue the struggle (idiom); to persist
(2) unremitting efforts
(2) unremitting efforts
Bình luận 0
zài jiē zài lì ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝ ㄗㄞˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0