Có 1 kết quả:

zài jiē zài lì ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝ ㄗㄞˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 再接再厲|再接再厉[zai4 jie1 zai4 li4]

Bình luận 0