Có 1 kết quả:
zài shēng ㄗㄞˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be reborn
(2) to regenerate
(3) to be a second so-and-so (famous dead person)
(4) recycling
(5) regeneration
(2) to regenerate
(3) to be a second so-and-so (famous dead person)
(4) recycling
(5) regeneration
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0