Có 1 kết quả:
zài zhì ㄗㄞˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make more of the same thing
(2) to reproduce
(3) to reprocess
(4) to remanufacture
(2) to reproduce
(3) to reprocess
(4) to remanufacture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0