Có 1 kết quả:
zài shuō ㄗㄞˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to say again
(2) to put off a discussion until later
(3) moreover
(4) what's more
(5) besides
(2) to put off a discussion until later
(3) moreover
(4) what's more
(5) besides
Bình luận 0