Có 1 kết quả:
jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 7
Bộ: jiǒng 冂 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵冂㕣
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: BCR (月金口)
Unicode: U+518F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quýnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 1
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “quýnh” 炯.
Từ điển Trung-Anh
(1) velvetleaf (Abutilon avicennae), plant of the jute family
(2) bright
(2) bright
Từ ghép 5