Có 1 kết quả:
mào ㄇㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xông lên
2. hấp tấp
3. giả mạo
2. hấp tấp
3. giả mạo
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ 冒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 冒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mạo 冒.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 冒[mao4]