Có 1 kết quả:
zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jiǒng 冂 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱由冃
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: LWB (中田月)
Unicode: U+5191
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trụ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): かぶと (kabuto), よろい (yoroi)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau6
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): かぶと (kabuto), よろい (yoroi)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau6
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề ngự bình hoạ đồ kỳ 3 - Tam cố thảo lư - 題御屏畫圖其三-三顧草廬 (Ngô Thì Nhậm)
• Đệ thập bát cảnh - Huỳnh tự thư thanh - 第十八景-黌序書聲 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Hạ Vĩnh Trụ tế tửu mông phong tặng phụ mẫu - 賀永拄祭酒蒙封贈父母 (Đoàn Huyên)
• Quý Tỵ thu phụng thăng Sơn Nam xứ Tả mạc đăng trình ngẫu đắc - 癸巳秋奉陞山南處左瘼登程偶得 (Phan Huy Ích)
• Sơ bát nhật trú phiếm tức sự - 初八日晝泛即事 (Phạm Nguyễn Du)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thuỳ lão biệt - 垂老別 (Đỗ Phủ)
• Trương niên huynh - 張年兄 (Đoàn Huyên)
• Đệ thập bát cảnh - Huỳnh tự thư thanh - 第十八景-黌序書聲 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Hạ Vĩnh Trụ tế tửu mông phong tặng phụ mẫu - 賀永拄祭酒蒙封贈父母 (Đoàn Huyên)
• Quý Tỵ thu phụng thăng Sơn Nam xứ Tả mạc đăng trình ngẫu đắc - 癸巳秋奉陞山南處左瘼登程偶得 (Phan Huy Ích)
• Sơ bát nhật trú phiếm tức sự - 初八日晝泛即事 (Phạm Nguyễn Du)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thuỳ lão biệt - 垂老別 (Đỗ Phủ)
• Trương niên huynh - 張年兄 (Đoàn Huyên)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mũ trụ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mũ đội của chiến sĩ thời xưa. ◎Như: “giáp trụ” 甲冑 áo giáp và mũ trụ.
Từ điển Trung-Anh
variant of 胄[zhou4]
Từ ghép 1