Có 4 kết quả:
Mào ㄇㄠˋ • mào ㄇㄠˋ • mò ㄇㄛˋ • mòu ㄇㄡˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jiǒng 冂 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱曰目
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: ABU (日月山)
Unicode: U+5192
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạo, mặc
Âm Nôm: mào, mẹo
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): おか.す (oka.su)
Âm Hàn: 모, 목
Âm Quảng Đông: mak6, mou6
Âm Nôm: mào, mẹo
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): おか.す (oka.su)
Âm Hàn: 모, 목
Âm Quảng Đông: mak6, mou6
Tự hình 3
Dị thể 15
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 02 - 感遇其二 (Trần Tử Ngang)
• Dự đại phá Hoằng Thao chi kế - 預大破弘操之計 (Ngô Quyền)
• Đông hứng - 冬興 (Hoàng Đức Lương)
• Hạ tiệp kỳ 1 - 賀捷其一 (Nguyễn Trãi)
• Lạc Phố triêu canh - 樂圃朝耕 (Ngô Thế Lân)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Phục ký Yên Kinh đạo hữu - 復寄燕京道友 (Khâu Xứ Cơ)
• Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表 (Lý Nhân Tông)
• Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸 (Đỗ Phủ)
• Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡 (Lý Bạch)
• Dự đại phá Hoằng Thao chi kế - 預大破弘操之計 (Ngô Quyền)
• Đông hứng - 冬興 (Hoàng Đức Lương)
• Hạ tiệp kỳ 1 - 賀捷其一 (Nguyễn Trãi)
• Lạc Phố triêu canh - 樂圃朝耕 (Ngô Thế Lân)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Phục ký Yên Kinh đạo hữu - 復寄燕京道友 (Khâu Xứ Cơ)
• Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表 (Lý Nhân Tông)
• Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸 (Đỗ Phủ)
• Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Mao
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xông lên
2. hấp tấp
3. giả mạo
2. hấp tấp
3. giả mạo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bốc lên, đổ ra. ◎Như: “mạo yên” 冒煙 bốc khói, “mạo hãn” 冒汗 đổ mồ hôi.
2. (Động) Xông pha, bất chấp, làm mà không e sợ. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha nơi nguy hiểm, “mạo vũ” 冒雨 xông mưa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bảo Ngọc mang cật liễu nhất bôi, mạo tuyết nhi khứ” 寶玉忙吃了一杯, 冒雪而去 (Đệ ngũ thập hồi) Bảo Ngọc uống ngay một chén, rồi đi ra ngoài tuyết.
3. (Động) Giả xưng, giả làm. ◎Như: “mạo danh” 冒名 giả xưng, “giả mạo” 假冒 giả làm.
4. (Phó) Bừa, liều, lỗ mãng. ◎Như: “mạo phạm” 冒犯 xúc phạm, đụng chạm, “mạo tiến” 冒進 tiến bừa.
5. (Danh) Họ “Mạo”.
6. Một âm là “mặc”. (Danh) ◎Như: “Mặc Đốn” 冒頓 tên chủ rợ Hung nô.
2. (Động) Xông pha, bất chấp, làm mà không e sợ. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha nơi nguy hiểm, “mạo vũ” 冒雨 xông mưa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bảo Ngọc mang cật liễu nhất bôi, mạo tuyết nhi khứ” 寶玉忙吃了一杯, 冒雪而去 (Đệ ngũ thập hồi) Bảo Ngọc uống ngay một chén, rồi đi ra ngoài tuyết.
3. (Động) Giả xưng, giả làm. ◎Như: “mạo danh” 冒名 giả xưng, “giả mạo” 假冒 giả làm.
4. (Phó) Bừa, liều, lỗ mãng. ◎Như: “mạo phạm” 冒犯 xúc phạm, đụng chạm, “mạo tiến” 冒進 tiến bừa.
5. (Danh) Họ “Mạo”.
6. Một âm là “mặc”. (Danh) ◎Như: “Mặc Đốn” 冒頓 tên chủ rợ Hung nô.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sủi lên, bốc lên, đổ ra: 冒煙 Bốc khói; 冒泡 Sủi bọt; 冒汗 Đổ mồ hôi;
② Mạo hiểm, xông pha, bất chấp: 冒險 Xông pha nơi nguy hiểm; 冒風雨Xông pha mưa gió; 冒着敵人的炮火前進 Xông lên bất chấp súng đạn của địch; 冒天下之大不韙 Bất chấp lẽ phải trên đời;
③ Lỗ mãng, bừa, ẩu: 冒進 Làm bừa;
④ Giả mạo, mạo xưng: 冒認 Mạo nhận; 謹防假冒 Coi chừng giả mạo;
⑤ (văn) Che trùm;
⑥ (văn) Hấp tấp: 冒昧 Mạo muội, lỗ mãng, làm cản;
⑦ [Mào] (Họ) Mạo.
② Mạo hiểm, xông pha, bất chấp: 冒險 Xông pha nơi nguy hiểm; 冒風雨Xông pha mưa gió; 冒着敵人的炮火前進 Xông lên bất chấp súng đạn của địch; 冒天下之大不韙 Bất chấp lẽ phải trên đời;
③ Lỗ mãng, bừa, ẩu: 冒進 Làm bừa;
④ Giả mạo, mạo xưng: 冒認 Mạo nhận; 謹防假冒 Coi chừng giả mạo;
⑤ (văn) Che trùm;
⑥ (văn) Hấp tấp: 冒昧 Mạo muội, lỗ mãng, làm cản;
⑦ [Mào] (Họ) Mạo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che trùm — Xâm phạm, đụng chạm tới. Dám làm — Mượn cờ mà nói. Nói giả ra — Làm giả. Td: Giả mạo.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 冒[mao4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to emit
(2) to give off
(3) to send out (or up, forth)
(4) to brave
(5) to face
(6) reckless
(7) to falsely adopt (sb's identity etc)
(8) to feign
(9) (literary) to cover
(2) to give off
(3) to send out (or up, forth)
(4) to brave
(5) to face
(6) reckless
(7) to falsely adopt (sb's identity etc)
(8) to feign
(9) (literary) to cover
Từ ghép 70
bù chuǎi mào mèi 不揣冒昧 • dǐng mào 頂冒 • dǐng mào 顶冒 • dǐng míng mào xìng 頂名冒姓 • dǐng míng mào xìng 顶名冒姓 • fǎng mào 仿冒 • fǎng mào pǐn 仿冒品 • gǎn mào 感冒 • gǎn mào yào 感冒药 • gǎn mào yào 感冒藥 • huǒ mào sān zhàng 火冒三丈 • jiǎ mào 假冒 • jiǎ mào pǐn 假冒品 • jiǎ mào wěi liè 假冒伪劣 • jiǎ mào wěi liè 假冒偽劣 • liú xíng xìng gǎn mào 流行性感冒 • mào chōng 冒充 • mào dà bù wěi 冒大不韙 • mào dà bù wěi 冒大不韪 • mào fàn 冒犯 • mào fàn zhě 冒犯者 • mào fēng xiǎn 冒風險 • mào fēng xiǎn 冒风险 • mào hào 冒号 • mào hào 冒號 • mào huǒ 冒火 • mào jìn 冒进 • mào jìn 冒進 • mào lǐng 冒領 • mào lǐng 冒领 • mào mào shī shī 冒冒失失 • mào mèi 冒昧 • mào míng 冒名 • mào míng dǐng tì 冒名頂替 • mào míng dǐng tì 冒名顶替 • mào míng dǐng tì zhě 冒名頂替者 • mào míng dǐng tì zhě 冒名顶替者 • mào pái 冒牌 • mào pái huò 冒牌貨 • mào pái huò 冒牌货 • mào shēng mìng wēi xiǎn 冒生命危险 • mào shēng mìng wēi xiǎn 冒生命危險 • mào shi 冒失 • mào shi guǐ 冒失鬼 • mào shǔ 冒暑 • mào sǐ 冒死 • mào tí 冒題 • mào tí 冒题 • mào tiān xià zhī dà bù wěi 冒天下之大不韙 • mào tiān xià zhī dà bù wěi 冒天下之大不韪 • mào tóu 冒头 • mào tóu 冒頭 • mào xiǎn 冒险 • mào xiǎn 冒險 • mào xiǎn jiā 冒险家 • mào xiǎn jiā 冒險家 • mào xiǎn zhě 冒险者 • mào xiǎn zhě 冒險者 • mào xiǎn zhǔ yì 冒险主义 • mào xiǎn zhǔ yì 冒險主義 • mào yān 冒烟 • mào yān 冒煙 • mào yòng 冒用 • mào yǔ 冒雨 • mào zhe 冒着 • mào zhe 冒著 • shǎ mào 傻冒 • yǎn mào jīn xīng 眼冒金星 • zhà mào 詐冒 • zhà mào 诈冒
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bốc lên, đổ ra. ◎Như: “mạo yên” 冒煙 bốc khói, “mạo hãn” 冒汗 đổ mồ hôi.
2. (Động) Xông pha, bất chấp, làm mà không e sợ. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha nơi nguy hiểm, “mạo vũ” 冒雨 xông mưa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bảo Ngọc mang cật liễu nhất bôi, mạo tuyết nhi khứ” 寶玉忙吃了一杯, 冒雪而去 (Đệ ngũ thập hồi) Bảo Ngọc uống ngay một chén, rồi đi ra ngoài tuyết.
3. (Động) Giả xưng, giả làm. ◎Như: “mạo danh” 冒名 giả xưng, “giả mạo” 假冒 giả làm.
4. (Phó) Bừa, liều, lỗ mãng. ◎Như: “mạo phạm” 冒犯 xúc phạm, đụng chạm, “mạo tiến” 冒進 tiến bừa.
5. (Danh) Họ “Mạo”.
6. Một âm là “mặc”. (Danh) ◎Như: “Mặc Đốn” 冒頓 tên chủ rợ Hung nô.
2. (Động) Xông pha, bất chấp, làm mà không e sợ. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha nơi nguy hiểm, “mạo vũ” 冒雨 xông mưa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bảo Ngọc mang cật liễu nhất bôi, mạo tuyết nhi khứ” 寶玉忙吃了一杯, 冒雪而去 (Đệ ngũ thập hồi) Bảo Ngọc uống ngay một chén, rồi đi ra ngoài tuyết.
3. (Động) Giả xưng, giả làm. ◎Như: “mạo danh” 冒名 giả xưng, “giả mạo” 假冒 giả làm.
4. (Phó) Bừa, liều, lỗ mãng. ◎Như: “mạo phạm” 冒犯 xúc phạm, đụng chạm, “mạo tiến” 冒進 tiến bừa.
5. (Danh) Họ “Mạo”.
6. Một âm là “mặc”. (Danh) ◎Như: “Mặc Đốn” 冒頓 tên chủ rợ Hung nô.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bốc lên, đổ ra. ◎Như: “mạo yên” 冒煙 bốc khói, “mạo hãn” 冒汗 đổ mồ hôi.
2. (Động) Xông pha, bất chấp, làm mà không e sợ. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha nơi nguy hiểm, “mạo vũ” 冒雨 xông mưa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bảo Ngọc mang cật liễu nhất bôi, mạo tuyết nhi khứ” 寶玉忙吃了一杯, 冒雪而去 (Đệ ngũ thập hồi) Bảo Ngọc uống ngay một chén, rồi đi ra ngoài tuyết.
3. (Động) Giả xưng, giả làm. ◎Như: “mạo danh” 冒名 giả xưng, “giả mạo” 假冒 giả làm.
4. (Phó) Bừa, liều, lỗ mãng. ◎Như: “mạo phạm” 冒犯 xúc phạm, đụng chạm, “mạo tiến” 冒進 tiến bừa.
5. (Danh) Họ “Mạo”.
6. Một âm là “mặc”. (Danh) ◎Như: “Mặc Đốn” 冒頓 tên chủ rợ Hung nô.
2. (Động) Xông pha, bất chấp, làm mà không e sợ. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha nơi nguy hiểm, “mạo vũ” 冒雨 xông mưa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bảo Ngọc mang cật liễu nhất bôi, mạo tuyết nhi khứ” 寶玉忙吃了一杯, 冒雪而去 (Đệ ngũ thập hồi) Bảo Ngọc uống ngay một chén, rồi đi ra ngoài tuyết.
3. (Động) Giả xưng, giả làm. ◎Như: “mạo danh” 冒名 giả xưng, “giả mạo” 假冒 giả làm.
4. (Phó) Bừa, liều, lỗ mãng. ◎Như: “mạo phạm” 冒犯 xúc phạm, đụng chạm, “mạo tiến” 冒進 tiến bừa.
5. (Danh) Họ “Mạo”.
6. Một âm là “mặc”. (Danh) ◎Như: “Mặc Đốn” 冒頓 tên chủ rợ Hung nô.