Có 1 kết quả:

mào míng dǐng tì ㄇㄠˋ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄊㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to assume sb's name and take his place (idiom); to impersonate
(2) to pose under a false name

Bình luận 0