Có 1 kết quả:
mào míng dǐng tì ㄇㄠˋ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄊㄧˋ
mào míng dǐng tì ㄇㄠˋ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄊㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assume sb's name and take his place (idiom); to impersonate
(2) to pose under a false name
(2) to pose under a false name
Bình luận 0