Có 1 kết quả:

mào pái ㄇㄠˋ ㄆㄞˊ

1/1

mào pái ㄇㄠˋ ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fake
(2) impostor
(3) quack (doctor)
(4) imitation brand