Có 1 kết quả:

mào xiǎn ㄇㄠˋ ㄒㄧㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

xông pha nơi nguy hiểm

Từ điển Trung-Anh

(1) to take risks
(2) to take chances
(3) foray
(4) adventure

Bình luận 0