Có 1 kết quả:
mào xiǎn ㄇㄠˋ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
xông pha nơi nguy hiểm
Từ điển Trung-Anh
(1) to take risks
(2) to take chances
(3) foray
(4) adventure
(2) to take chances
(3) foray
(4) adventure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0