Có 1 kết quả:
mào xiǎn zhǔ yì ㄇㄠˋ ㄒㄧㄢˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ
mào xiǎn zhǔ yì ㄇㄠˋ ㄒㄧㄢˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
adventurism (a left-wing error against Mao's line during the 1930s)
Bình luận 0
mào xiǎn zhǔ yì ㄇㄠˋ ㄒㄧㄢˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0