Có 1 kết quả:

ㄇㄧˋ
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Tổng nét: 2
Bộ: mì 冖 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶フ
Thương Hiệt: XB (重月)
Unicode: U+5196
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mịch
Âm Nôm: mịch
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mik6

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trùm khăn lên đầu
2. bộ mịch

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trùm, đậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Trùm lên (bằng khăn).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che trùm — Tên một bộ chữ Trung Hoa, bộ Mịch.

Từ điển Trung-Anh

(1) "cover" radical in Chinese characters (Kangxi radical 14), occurring in 军, 写, 冠 etc
(2) see also 禿寶蓋|秃宝盖[tu1 bao3 gai4]
(3) see also 平寶蓋|平宝盖[ping2 bao3 gai4]