Có 1 kết quả:
mì ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trùm khăn lên đầu
2. bộ mịch
2. bộ mịch
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trùm, đậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trùm lên (bằng khăn).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che trùm — Tên một bộ chữ Trung Hoa, bộ Mịch.
Từ điển Trung-Anh