Có 1 kết quả:
mì ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trùm khăn lên đầu
2. bộ mịch
2. bộ mịch
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trùm, đậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trùm lên (bằng khăn).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che trùm — Tên một bộ chữ Trung Hoa, bộ Mịch.
Từ điển Trung-Anh
(1) "cover" radical in Chinese characters (Kangxi radical 14), occurring in 军, 写, 冠 etc
(2) see also 禿寶蓋|秃宝盖[tu1 bao3 gai4]
(3) see also 平寶蓋|平宝盖[ping2 bao3 gai4]
(2) see also 禿寶蓋|秃宝盖[tu1 bao3 gai4]
(3) see also 平寶蓋|平宝盖[ping2 bao3 gai4]