Có 1 kết quả:
rǒng ㄖㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vô tích sự
2. phiền nhiễu
2. phiền nhiễu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhàn rỗi, rảnh rang.
2. (Tính) Lộn xộn, tạp loạn. ◎Như: “nhũng tạp” 冗雜 phiền phức, hỗn độn.
3. (Tính) Bận rộn, phồn mang.
4. (Tính) Thừa, vô dụng. ◎Như: “nhũng viên” 冗員 nhân viên thừa, vô dụng.
5. (Tính) Hèn kém. ◇Phó Hàm 傅咸: “Hàm chi ngu nhũng, bất duy thất vọng nhi dĩ, thiết dĩ vi ưu” 咸之愚冗, 不惟失望而已, 竊以為憂 (Trí nhữ nam vương lượng thư 致汝南王亮書) Đều là ngu dốt hèn kém, không chỉ thất vọng mà thôi, riêng lấy làm lo.
6. § Cũng viết là “nhũng” 宂.
2. (Tính) Lộn xộn, tạp loạn. ◎Như: “nhũng tạp” 冗雜 phiền phức, hỗn độn.
3. (Tính) Bận rộn, phồn mang.
4. (Tính) Thừa, vô dụng. ◎Như: “nhũng viên” 冗員 nhân viên thừa, vô dụng.
5. (Tính) Hèn kém. ◇Phó Hàm 傅咸: “Hàm chi ngu nhũng, bất duy thất vọng nhi dĩ, thiết dĩ vi ưu” 咸之愚冗, 不惟失望而已, 竊以為憂 (Trí nhữ nam vương lượng thư 致汝南王亮書) Đều là ngu dốt hèn kém, không chỉ thất vọng mà thôi, riêng lấy làm lo.
6. § Cũng viết là “nhũng” 宂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tản mạn, thừa, nhiều: 冗詞贅句 Câu văn rườm rà; 冗文 Văn rườm; 冗員 Viên chức dư thừa (ăn không ngồi rồi); 冗費 Phí nhảm vô ích;
② Bận rộn rối rít, phiền nhiễu: 希撥冗參加 Mong gác bỏ mọi việc bận rộn để đến dự;
③ (văn) Hèn kém;
④ Dân không có chỗ ở yên.
② Bận rộn rối rít, phiền nhiễu: 希撥冗參加 Mong gác bỏ mọi việc bận rộn để đến dự;
③ (văn) Hèn kém;
④ Dân không có chỗ ở yên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 冗 (bộ 冖).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhũng 宂.
Từ điển Trung-Anh
(1) extraneous
(2) redundant
(3) superfluous
(4) busy schedule
(2) redundant
(3) superfluous
(4) busy schedule
Từ điển Trung-Anh
variant of 冗[rong3]
Từ ghép 48
bō rǒng 拨冗 • bō rǒng 撥冗 • fán rǒng 烦冗 • fán rǒng 煩冗 • fán rǒng 繁冗 • liú rǒng 流冗 • rǒng bǐ 冗笔 • rǒng bǐ 冗筆 • rǒng bīng 冗兵 • rǒng cháng 冗長 • rǒng cháng 冗长 • rǒng cháng dù 冗長度 • rǒng cháng dù 冗长度 • rǒng cí 冗詞 • rǒng cí 冗词 • rǒng cí 冗辞 • rǒng cí 冗辭 • rǒng fán 冗繁 • rǒng fèi 冗費 • rǒng fèi 冗费 • rǒng guān 冗官 • rǒng rǒng 冗冗 • rǒng sǎn 冗散 • rǒng shí 冗食 • rǒng shù 冗数 • rǒng shù 冗數 • rǒng tiáo zi 冗条子 • rǒng tiáo zi 冗條子 • rǒng wèi 冗位 • rǒng wù 冗务 • rǒng wù 冗務 • rǒng yán 冗言 • rǒng yú 冗余 • rǒng yú 冗餘 • rǒng yǔ 冗語 • rǒng yǔ 冗语 • rǒng yuán 冗员 • rǒng yuán 冗員 • rǒng zá 冗杂 • rǒng zá 冗雜 • rǒng zhí 冗职 • rǒng zhí 冗職 • rǒng zhuì 冗贅 • rǒng zhuì 冗赘 • rǒng zhuì cí 冗贅詞 • rǒng zhuì cí 冗赘词 • xián rǒng 閑冗 • xián rǒng 闲冗