Có 1 kết quả:
rǒng cháng ㄖㄨㄥˇ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long and tedious
(2) redundant
(3) superfluous
(4) supernumerary
(5) verbose (of writing)
(2) redundant
(3) superfluous
(4) supernumerary
(5) verbose (of writing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0