Có 1 kết quả:
yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 4
Bộ: mì 冖 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶フノフ
Thương Hiệt: LBU (中月山)
Unicode: U+5198
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dâm
Âm Nôm: dâm, đem, nhũng
Âm Nhật (onyomi): イン (in), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): おこた.る (okota.ru), ためら.う (tamera.u), うたが.う (utaga.u)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jam4, jau4
Âm Nôm: dâm, đem, nhũng
Âm Nhật (onyomi): イン (in), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): おこた.る (okota.ru), ためら.う (tamera.u), うたが.う (utaga.u)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jam4, jau4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move on
(2) to go out
(2) to go out