Có 1 kết quả:
jūn shì xùn liàn ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ
jūn shì xùn liàn ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military exercise
(2) army drill
(2) army drill
Bình luận 0
jūn shì xùn liàn ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0