Có 1 kết quả:
jūn lìng rú shān ㄐㄩㄣ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ
jūn lìng rú shān ㄐㄩㄣ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military orders are like mountains (idiom)
(2) a military order must be obeyed
(2) a military order must be obeyed
Bình luận 0
jūn lìng rú shān ㄐㄩㄣ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0