Có 1 kết quả:
jūn tǐ ㄐㄩㄣ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military sports
(2) military fitness (curriculum etc)
(3) abbr. for 軍事體育|军事体育
(2) military fitness (curriculum etc)
(3) abbr. for 軍事體育|军事体育
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0