Có 1 kết quả:
jūn bèi jìng sài ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ
jūn bèi jìng sài ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arms race
(2) armament(s) race
(2) armament(s) race
Bình luận 0
jūn bèi jìng sài ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0