Có 1 kết quả:

jūn wěi huì ㄐㄩㄣ ㄨㄟˇ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Military Commission of the Communist Party Central Committee
(2) same as 軍委|军委

Bình luận 0