Có 1 kết quả:

nóng mín jiē jí ㄋㄨㄥˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) peasant class (esp. in Marxist theory)
(2) peasantry

Bình luận 0