Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mì 冖 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: XBBM (重月月一)
Unicode: U+519D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): よろ.しい (yoro.shii), よろ.しく (yoro.shiku)

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0