Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ, guā ㄍㄨㄚ, kuò ㄎㄨㄛˋ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 冖 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: BHAP (月竹日心)
Unicode: U+519F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1