Có 1 kết quả:
guān miǎn táng huáng ㄍㄨㄢ ㄇㄧㄢˇ ㄊㄤˊ ㄏㄨㄤˊ
guān miǎn táng huáng ㄍㄨㄢ ㄇㄧㄢˇ ㄊㄤˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high-sounding
(2) dignified
(3) pompous (idiom)
(2) dignified
(3) pompous (idiom)
Bình luận 0
guān miǎn táng huáng ㄍㄨㄢ ㄇㄧㄢˇ ㄊㄤˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0