Có 1 kết quả:
guàn jūn ㄍㄨㄢˋ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
quán quân, người vô địch, người đỗ đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) champion
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0