Có 2 kết quả:

ㄐㄩˋzuì ㄗㄨㄟˋ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ, zuì ㄗㄨㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 冖 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: BSJE (月尸十水)
Unicode: U+51A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tối
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): もっと.も (mo'to.mo), つま (tsuma)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 聚[ju4]

zuì ㄗㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cực kỳ, hơn nhất, chót

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 最 (bộ 曰).

Từ điển Trung-Anh

old variant of 最[zui4]