Có 1 kết quả:

yuān niè ㄩㄢ ㄋㄧㄝˋ

1/1

yuān niè ㄩㄢ ㄋㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sin (in Buddhism)
(2) enmity leading to sin

Bình luận 0